Characters remaining: 500/500
Translation

commonwealth of independent states

Academic
Friendly

Giải thích từ "commonwealth of independent states" bằng tiếng Việt:

"Commonwealth of Independent States" (viết tắt CIS) một khối thịnh vượng chung của các quốc gia độc lập, được thành lập sau khi Liên tan rã vào năm 1991. Mục tiêu chính của CIS thúc đẩy hợp tác kinh tế, chính trị quân sự giữa các quốc gia thành viên, đồng thời duy trì một số mối quan hệ giữa các nước từng thuộc Liên .

dụ về cách sử dụng:

Chú ý phân biệt các biến thể của từ: - "Commonwealth" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, không chỉ "Commonwealth of Independent States". dụ: "Commonwealth of Nations" (khối thịnh vượng chung các quốc gia).

Các từ gần giống từ đồng nghĩa: - "Union": Liên minh, có thể sử dụng để chỉ các khối hoặc tổ chức sự hợp tác giữa các quốc gia (như Liên minh châu Âu). - "Alliance": Liên minh, thường chỉ mối quan hệ hợp tác giữa các quốc gia trong các vấn đề quân sự hoặc chính trị.

Idioms phrasal verbs: - Không idioms hay phrasal verbs cụ thể liên quan đến "Commonwealth of Independent States", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ như: - "Join forces": Hợp tác lại với nhau. - dụ: "The CIS countries decided to join forces to tackle common challenges." (Các quốc gia CIS quyết định hợp tác để giải quyết những thách thức chung.)

Kết luận:Khối thịnh vượng chung các quốc gia độc lập (CIS) một tổ chức quan trọng trong việc duy trì mối quan hệ giữa các quốc gia từng thuộc Liên .

Noun
  1. Khối thịnh vượng chung các quốc gia độc lập (Khối thịnh vượng chung châu Âu)

Comments and discussion on the word "commonwealth of independent states"